Showing: 9 changes that have become effective in the last 90 days (Fast-Track, Emergency, Final) for the Department of Professional and Occupational Regulation. Where the stage type is Emergency,Emergency/NOIRA,Fast-Track,NOIRA,Proposed,Final
Tùy chọn bộ lọc
|
|||||
| Chương | Thông tin Hành động / Sân khấu | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Quy định cấp phép thanh tra nhà [18 VẮC 15 ‑ 40] |
|
||||
|
|||||
| Chương | Thông tin Hành động / Sân khấu | ||||
| Quy định của Hội đồng đấu giá Virginia [18 VẮC 25 ‑ 21] |
|
||||
|
|||||
| Chương | Thông tin Hành động / Sân khấu | ||||
| Quy định và Quy chế của Ban quản lý nghĩa trang [18 VẮC 47 ‑ 20] |
|
||||
|
|||||
| Chương | Thông tin Hành động / Sân khấu | ||||
| Quy định của Hội đồng Nhà thầu [18 VẮC 50 ‑ 22] |
|
||||
| Quy định của Hội đồng Nhà thầu [18 VẮC 50 ‑ 22] |
|
||||
| Quy định của Hội đồng Nhà thầu [18 VẮC 50 ‑ 22] |
|
||||
|
|||||
| Chương | Thông tin Hành động / Sân khấu | ||||
| Quy định của các nhà khoa học đất chuyên nghiệp [18 VẮC 145 ‑ 20] |
|
||||
| Quy định quản lý người phân định đất ngập nước chuyên nghiệp được chứng nhận [18 VẮC 145 ‑ 30] |
|
||||
| Quy định về Chương trình cấp chứng chỉ Địa chất [18 VẮC 145 ‑ 40] |
|
||||
![]() |
![]() |
||||


