| |
VAC |
Tên chương |
Loại hành động |
| Sơ bộ |
24 VAC 30-21 |
Quy định và Quy tắc chung của Ban Giao thông Khối thịnh vượng chung |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| Các chương khác |
| |
24 VAC 30 - 120 |
Quy định và Quy chế Kiểm soát Quảng cáo ngoài trời và Biển báo chỉ dẫn và các Biển báo và Thông báo khác |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 130 |
Quy định và Quy chế quản lý việc sơ tuyển và phân loại nhà thầu tiềm năng |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 151 |
Quy định về giấy phép sử dụng đất |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 200 |
Quy định kiểm soát thảm thực vật trên quyền đi lại của tiểu bang |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 210 |
Chính sách tiện ích ngầm |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 240 |
Thủ tục chứng nhận cho Chương trình Doanh nghiệp do Phụ nữ làm chủ và Người yếu thế |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 271 |
Chính sách Quỹ Tiếp cận Phát triển Kinh tế |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 290 |
Hướng dẫn về việc bổ sung, hủy bỏ và ngừng hoạt động () |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 325 |
Chính sách xây dựng và bảo trì đô thị |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 340 |
Cấm hoặc đình chỉ nhà thầu |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 380 |
Phiên điều trần công khai về vị trí và thiết kế các dự án đường cao tốc |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 401 |
Thay đổi quyền kiểm soát truy cập hạn chế |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 451 |
Chính sách Quỹ Tiếp cận Sân bay |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 540 |
Chuyển nhượng đất đai và xử lý cải tiến |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 620 |
Quy định, Quy chế và Mức phí liên quan đến Cơ sở thu phí và Cầu |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 91 |
Yêu cầu về đường phố phân khu |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
24 VAC 30 - 92 |
Yêu cầu chấp nhận đường phố phụ |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|