| |
VAC |
Tên chương |
Loại hành động |
| Sơ bộ |
4 VAC 25-130 |
Quy định về khai thác than lộ thiên |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| Các chương khác |
| |
4 VAC 25 - 101 |
Quy định quản lý lỗ thông gió thẳng đứng và khai thác gần giếng khí và dầu |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 11 |
Hướng dẫn tham gia của công chúng |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 110 |
Quy định và Quy chế Quản lý Nổ mìn trong Hoạt động Khai thác Mỏ lộ thiên |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 125 |
Quy định quản lý kho dự trữ than và cơ sở lưu trữ và xử lý hàng rời |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 145 |
Quy định về điều kiện của một số đơn vị khai thác khoáng sản được thực hiện dự án cải tạo |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 150 |
Quy định về khí đốt và dầu mỏ |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 160 |
Quy định của Hội đồng Dầu khí Virginia |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 165 |
Quy định quản lý việc sử dụng Trọng tài để giải quyết tranh chấp quyền sở hữu khí mê-tan trong tầng than |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 170 |
Quy định về năng lượng địa nhiệt |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 20 |
Yêu cầu cấp chứng chỉ của Hội đồng giám định khai thác than |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 31 |
Quy định về khai thác khoáng sản |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 35 |
Yêu cầu chứng nhận cho thợ mỏ khoáng sản |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 40 |
Quy định an toàn và sức khỏe cho khai thác khoáng sản |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 70 |
Quy định và Quy chế quản lý gián đoạn thông tin liên lạc trong mỏ |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|
| |
4 VAC 25 - 90 |
Quy định và Quy tắc Quản lý Việc Sử dụng Thiết bị Chạy bằng Diesel trong Mỏ Than Ngầm |
Sửa đổi Quy định hiện hành
|