Nhân công
  
  
  Bộ phận quản lý nghề nghiệp và chuyên môn
  
  
  
  Hội đồng các nhà khoa học đất chuyên nghiệp, chuyên gia đất ngập nước và nhà địa chất
  
  
Nhiệm vụ 1391
  
| Thông tin ủy quyền | |||
|---|---|---|---|
| 
    Tiêu đề ủy quyền: 
     
      Geology; definition of geological mapping, expands definition of practice of geology.
     
   | 
|||
| 
    Mục đích của luật pháp
     
      Legislation amends the definition of 
     
   | 
|||
| Luật pháp bắt buộc phải thay đổi | Chương 4 (2024) Chương 23 (2024) | ||
| Các chương VAC sẽ được sửa đổi | 
   							
				    
              18 vac 145 - 40 : Regulations for the Geology Certification Program				
				    
          
			 | 
		||
| Các hành động quản lý liên quan | 
        
  | 
    
  ||
![]()  | 
  ![]()  | 
||




